来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
they quiz harder
hàng chục ngàn người nhiễm bệnh mỗi ngày
最后更新: 2021-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
pop quiz, asshole.
giải đố đi! Đồ khốn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- pop quiz, hot shot.
giải đố đi, nhà thông thái!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quiz i caught you
đố anh bắt được em
最后更新: 2020-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- okay, a quiz for you.
okay, tôi hỏi anh một câu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a quiz made out of love.
có bài kiểm tra tình thương nữa à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
will there be a quiz?
có những câu đố chứ hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hold it! pop quiz, hot shot.
Đứng im!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- today's quiz is on bond
- nhìn cậu già quá. ở quiznos. - câu hỏi hôm nay là về liên kết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i don't have any quiz competition
con muốn để đồng đội mình thất vọng à? con không phải thi gì cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
all right, pop quiz. the airport.
Được rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he got an "a" on yesterdays quiz.
hôm qua cậu ấy được điểm a giải đố đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
freshman year is like one big sexual pop quiz.
năm nhất đại học như là năm tìm hiểu khám phá về tình dục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
before we begin today's pop quiz...
trước khi chúng ta bắt đầu buổi học hôm nay...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gonna be a pop quiz before we leave.
- sẽ có bài kiểm tra trước khi lên đường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
homeland security will ever give you, the whizz quiz.
chơi đẹp đi. các cậu bé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: