検索ワード: refugees (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

refugees

ベトナム語

tỵ nạn

最終更新: 2011-03-16
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

- no. refugees?

ベトナム語

kẻ cơ nhỡ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- they're refugees.

ベトナム語

- chúng không có nơi ở cố định

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- then take some refugees.

ベトナム語

- vậy thì cậu hãy tìm một người tị nạn ở cùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

refugees are blocking my shot.

ベトナム語

người tị nạn đang chặn tầm bắn của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we´re refugees not soldiers

ベトナム語

chúng tôi là người tị nạn không phải lính

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

yes, for resources, for refugees.

ベトナム語

phải, cho những nguồn tài nguyên, cho những người tị nạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i mean, we're refugees too!

ベトナム語

bọn tôi cũng là dân tị nạn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

they were refugees from palestine together.

ベトナム語

họ đều là dân tị nạn từ palestin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

are refugees your next area of interest?

ベトナム語

có phải người tỵ nạn là lãnh vực tiếp theo mà anh quan tâm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- and charge our refugees a fortune.

ベトナム語

khi lấy được tiền thì mình chạy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

drive the refugees out of the safety zone.

ベトナム語

Đưa người tị nạn ra khỏi an toàn khu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the population is swollen with thousands of refugees.

ベトナム語

số cư dân đã bị quá tải với hàng ngàn người tỵ nạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

right, all these refugees will work for crumbs.

ベトナム語

- tham quan càng nhiều hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

look at all these patients. are they all refugees?

ベトナム語

chỗ đại phu có quá nhiều người đến khám, dương đại phu quả thật tài giỏi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

all of our employees are political refugees, just like you!

ベトナム語

tất cả nhân viên ở đây đều là dân tị nạn chính trị, giống như anh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

look like a bunch of refugees from a gorilla love-in.

ベトナム語

có một tên chắc chắn không phải là oola.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

sen, refugees pour into hong kong at the rate of 3,000 a day.

ベトナム語

sen, người tỵ nạn đổ xô tới hong kong... với tốc độ 3.000 người mỗi ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

refugees, or troops of soldiers, weapons, maybe bombs!

ベトナム語

người tị nạn, hoặc là binh lính, vũ khí có thể là bom!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the city's drowning in refugees, your grace, fleeing the war.

ベトナム語

thủ phủ bây giờ tràn ngập những người tị nạn, thưa hoàng hậu, họ chạy trốn cuộc chiến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,731,019,296 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK