検索ワード: represents (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

represents

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

she represents rome.

ベトナム語

nó tượng trưng cho la mã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it represents longevity.

ベトナム語

nó tượng trưng cho tuổi thọ.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

英語

- it represents to me

ベトナム語

nó tượng trưng cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- yo represents to me .

ベトナム語

- yo đã cho ta thấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and this circle represents

ベトナム語

và vòng tròn này tượng trưng cho

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he represents the street.

ベトナム語

{\3chff1000}dân đường phố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this one... represents sacrifice.

ベトナム語

lá này... tượng trưng cho sự hi sinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it represents our fractured egos.

ベトナム語

nó biểu hiện cho sự rạn nứt cái tôi trong chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the triangle represents you, sir.

ベトナム語

tôi ra rìa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- and my eye represents my eye.

ベトナム語

- cái kính sát tròng này đại diện cho cậu flint lockwood!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, that represents spider-man.

ベトナム語

À, nó là hình spider-man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

each one represents a wish fulfilled.

ベトナム語

mỗi cái là một điều ước được thành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

see, that cage represents your commitment.

ベトナム語

yeah ! thấy đấy, cam kết là mấy chiếc lồng này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"even life itself only represents you.

ベトナム語

bản thân cuôc đời đã là 1 món quà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

ashur represents me in the discussion.

ベトナム語

ashur thay mặt tôi cho cuộc thương lượng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the power that this thing represents--

ベトナム語

quyền lực mà thứ này thể hiện--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

each possible move represents a different game.

ベトナム語

mỗi bước đi tương ứng với một ván cờ khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you think he represents hulk hogan?

ベトナム語

bạn có nghĩ rằng ông đại diện cho hulk hogan?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

each dot represents where chambers was photographed.

ベトナム語

mỗi chấm xanh tượng trưng cho nơi chambers đã bị chụp ảnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she represents all your frustration, all your unhappiness.

ベトナム語

cô ta là nguyên nhân toàn bộ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,731,134,450 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK