来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
she represents rome.
nó tượng trưng cho la mã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it represents longevity.
nó tượng trưng cho tuổi thọ.
最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:
- it represents to me
nó tượng trưng cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yo represents to me .
- yo đã cho ta thấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and this circle represents
và vòng tròn này tượng trưng cho
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he represents the street.
{\3chff1000}dân đường phố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this one... represents sacrifice.
lá này... tượng trưng cho sự hi sinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it represents our fractured egos.
nó biểu hiện cho sự rạn nứt cái tôi trong chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the triangle represents you, sir.
tôi ra rìa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- and my eye represents my eye.
- cái kính sát tròng này đại diện cho cậu flint lockwood!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, that represents spider-man.
À, nó là hình spider-man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
each one represents a wish fulfilled.
mỗi cái là một điều ước được thành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
see, that cage represents your commitment.
yeah ! thấy đấy, cam kết là mấy chiếc lồng này
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"even life itself only represents you.
bản thân cuôc đời đã là 1 món quà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ashur represents me in the discussion.
ashur thay mặt tôi cho cuộc thương lượng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the power that this thing represents--
quyền lực mà thứ này thể hiện--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
each possible move represents a different game.
mỗi bước đi tương ứng với một ván cờ khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do you think he represents hulk hogan?
bạn có nghĩ rằng ông đại diện cho hulk hogan?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
each dot represents where chambers was photographed.
mỗi chấm xanh tượng trưng cho nơi chambers đã bị chụp ảnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she represents all your frustration, all your unhappiness.
cô ta là nguyên nhân toàn bộ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: