検索ワード: retrieved (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

retrieved

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

retrieved may 2013.

ベトナム語

retrieved may 2013.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

retrieved 22/3/2008.

ベトナム語

retrieved 22/3/2008.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

retrieved from terrorist van

ベトナム語

từ chiếc xe của tên khủng bố

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

frankenstein has been retrieved.

ベトナム語

frankenstein đã được tìm thấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

obviously, i retrieved them.

ベトナム語

hiển nhiên, tôi đã lấy chúng ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we retrieved this from the hole.

ベトナム語

chúng tôi tìm được thứ này từ huyệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ah, the man who retrieved my money.

ベトナム語

người đã thu hồi số tiền cho tôi. cám ơn anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it was not easy, but i have retrieved the money.

ベトナム語

thật không thật dễ dàng gì nhưng tôi đã lấy lại được số tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the retrieved memory is then displayed on this monitor.

ベトナム語

những kí ừc phục hồi sẽ hiện lên màn hình này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the crawler program retrieved 2.7 gigabytes of data.

ベトナム語

chương trình thu thập đã lấy 2,7 gigabytes dữ liệu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all that was ever retrieved was a pile of singed chest hair.

ベトナム語

những gì tìm được chỉ là một túm lông cháy trên ngực hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the field names from '%name' could not be retrieved.

ベトナム語

không thể lấy các tên trường từ « %name ».

最終更新: 2012-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

everything you retrieved has been returned to its country of origin.

ベトナム語

những món cậu tìm được đều được đưa đến cho quốc gia

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

that film that you retrieved, it's brought everything into focus.

ベトナム語

cuộn phim mà cậu tìm lại được. Đã đưa mọi thứ vào đúng quỹ đạo của nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

my mother, of all people, retrieved it. i can't understand.

ベトナム語

mẹ tôi, chớ không phải ai khác, đã tìm thấy nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

it's a 3d molecular model of the gas we retrieved from your lungs.

ベトナム語

Đó là mô hình phân tử 3d của khí gas... chúng tôi lấy ra từ phổi cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

but when i came to trial, they retrieved all this data that should have been irretrievable.

ベトナム語

nhưng khi tôi ra tòa, mọi chi tiết dần sáng tỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

it is for you, retrieved at great cost, relinquished with love and ardor for our cause.

ベトナム語

tôi mang nó đến cho các người, một thứ rất có giá trị, tôi từ bỏ để chứng minh rằng tôi luôn một lòng với mục đích vĩ đại của hội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

over the retrieved debris we're recording a contamination rate of almost every square meter.

ベトナム語

qua các mảnh vỡ chúng tôi ghi nhận độ nhiễm xạ cao từng mét vuông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

the upshot is we caught the thief, retrieved your wallet, and then hopped on the next plane to bagghar.

ベトナム語

rốt cuộc rồi chúng tôi đã bắt được tên trộm, lấy lại bóp cho cậu, và rồi chúng tôi nhảy ngay lên chuyến bay kế tiếp tới bagghar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,761,872,593 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK