検索ワード: riverrun (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- riverrun.

ベトナム語

- riverrun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why riverrun?

ベトナム語

vì sao lại là riverrun?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- to riverrun.

ベトナム語

- tới riverrun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the tullys of riverrun.

ベトナム語

nhà tullys thành riverrun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but what about riverrun?

ベトナム語

vậy còn riverrun?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

word from riverrun and winterfell.

ベトナム語

tin từ riverrun và winterfell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

word of this can't leave riverrun.

ベトナム語

tin về chuyện này không thể ra khỏi riverrun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- are we riding to battle at riverrun?

ベトナム語

- chúng ta đang hành quân tới riverrun để chiến đấu à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

at first light we'll ride for riverrun.

ベトナム語

ngay bình minh hôm sau, chúng ta sẽ tới riverrun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the red stallion was always a welcome sight at riverrun.

ベトナム語

kỵ binh đỏ luôn là dấu hiệu được chào đón tại riverrun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if we hit the red fork, we can follow it west to riverrun.

ベトナム語

nếu chúng ta tới được red fork, chúng ta có thể đi về phía tây tới riverrun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he complained about this marriage the entire ride from riverrun, and now look at him.

ベトナム語

thế mà nó cứ phàn nàn về cuộc hôn nhân này trong suốt chuyến đi từ riverrun tới đây, và giờ nhìn nó kìa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, we need to get around him and break jaime lannister's siege of riverrun.

ベトナム語

không, chúng ta cần vòng qua hắn và phá vỡ thế bao vây riverrun của jaime lannister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and is lady whent a true and honest friend to my father, lord hoster tully of riverrun?

ベトナム語

và phu nhân whent là người bạn trung thành và chân thật của cha ta, ngài hoster tully của xứ riverrun?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

from the moment he arrived at the gates of riverrun, a boy of eight carrying everything he owned in a little sack.

ベトナム語

từ khoảnh khắc ngài ấy tới trước cổng thành riverrun, 1 cậu bé 8 tuổi mang tất cả đồ đạc của mình trong 1 cái túi nhỏ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

jaime smashed the river lords at the golden tooth, and now lays siege to riverrun, catelyn stark's homeland.

ベトナム語

jaime đập tan bọn chúa sông tại golden tooth, và hiện đang bao vây thành riverrun, quê hương của catelyn stark.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if he were alive, we could have used him to broker a peace with winterfell and riverrun, which would have given us more time to deal with robert's brothers.

ベトナム語

nếu hắn còn sống, chúng ta có thể lợi dụng hắn, để thương lượng hòa bình với winterfell và riverrun, điều có sẽ giúp chúng ta có thêm thời gian... để thương lượng với em trai của robert.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you're dead, your daughter's dead, your grandson's dead, your son spent his wedding night in a dungeon and i'm lord of riverrun.

ベトナム語

ngươi chết, con gái ngươi cũng chết, cả thằng cháu ngoại của ngươi, còn thằng con trai ngươi nằm trong tù trong đêm tân hôn và ta giờ là lãnh chúa thành riverrun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,488,704 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK