検索ワード: rusted (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

rusted

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

totally rusted away.

ベトナム語

sét hết rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it should have rusted.

ベトナム語

chắc đã bị rỉ sét.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's badly rusted.

ベトナム語

nó bị sét dữ lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- the whole thing is rusted.

ベトナム語

- mọi thứ mục rửa rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

or least outside its rusted gates.

ベトナム語

friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

uh! i think it's rusted shut.

ベトナム語

có vẻ như bị gỉ mất rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

everywhere were rusted nails to snagy our elbow on.

ベトナム語

những chỗ có đinh gỉ sét có thể làm toạc cả khuỷu tay bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he thought, uh, that rusted pickup truck was a selling point?

ベトナム語

anh nghĩ, uh, một chiếc xe tải nhỏ rỉ sét... là một điểm để bán hàng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't worry, it's a good thing. now look for the rusted pipe.

ベトナム語

Ông đã nói tôi ra dấu hiệu cho ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

+ straightening of any bar and tie (to ensure nothing is rusted or warped).

ベトナム語

+ Độ thẳng của các thanh ( phải đảm bảo không bị rỉ, rét, cong vênh).

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

英語

i sent you six short-range heat-seekers and got a boat full of rusted parts.

ベトナム語

tôi đã gửi cho anh sáu tên lửa tầm nhiệt cự ly ngắn và nhận được một thuyền đầy sắt vụn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because your client had it destroyed. unless my client is a rusted water pipe in the county records office, i'm afraid you're mistaken.

ベトナム語

vì thân chủ của ông đã hủy nó đi trừ phi thân chủ của tôi là 1 đường ống han rỉ ở cục lưu trữ chứ tôi e là cô nhầm rồi đấy căn hộ của cô donovan đã bị cho nổ tung

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,921,783 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK