検索ワード: sea foam (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

sea foam

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

sea

ベトナム語

biển

最終更新: 2015-01-14
使用頻度: 33
品質:

英語

sea bass

ベトナム語

cá cầu vồng

最終更新: 2020-05-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sea bass.

ベトナム語

cá vược

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- sea eel.

ベトナム語

- cá chình biển.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sea anemone

ベトナム語

bộ hải quỳ

最終更新: 2015-03-16
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

sea otter.

ベトナム語

cá rái biển.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

sea business?

ベトナム語

công việc của biển?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- foam rubber.

ベトナム語

- bọt cao su.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

[sea cucumber]

ベトナム語

hải sâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

with lot of foam.

ベトナム語

với rất nhiều bọt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

heat-insulating foam

ベトナム語

sơn đen trong

最終更新: 2022-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

agglomerate-foam conc.

ベトナム語

bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- vern, that's foam.

ベトナム語

- vern, đó là gia vị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it doesn't foam!

ベトナム語

nhưng nó chẳng lên bọt gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hear him roar, see him foam

ベトナム語

♪ vì thế đây là lúc cần hành động các chàng trai♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

memory foam -- it remembers me.

ベトナム語

anh có cái đệm êm bá cháy kí ức-- nó vẫn nhớ anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"life is like the foam of the sea.

ベトナム語

"Đời như bọt biển.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

a damaged and terribly mistreated sea-foam-green fender staring back at him.

ベトナム語

một cây đàn cũ và bầm dập màu xanh nhạt hiệu fender Đang nhìn anh ta...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- please. - foam's my favourite part, too.

ベトナム語

- chỗ bọt cũng là phần tôi ưa thích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- fair seas.

ベトナム語

- biển đẹp

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,738,083,390 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK