来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sea
biển
最后更新: 2015-01-14
使用频率: 33
质量:
sea bass
cá cầu vồng
最后更新: 2020-05-30
使用频率: 1
质量:
参考:
sea bass.
cá vược
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sea eel.
- cá chình biển.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
heat-insulating foam
sơn đen trong
最后更新: 2022-08-11
使用频率: 1
质量:
参考:
agglomerate-foam conc.
bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
- vern, that's foam.
- vern, đó là gia vị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it doesn't foam!
nhưng nó chẳng lên bọt gì cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hear him roar, see him foam
♪ vì thế đây là lúc cần hành động các chàng trai♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
memory foam -- it remembers me.
anh có cái đệm êm bá cháy kí ức-- nó vẫn nhớ anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"life is like the foam of the sea.
"Đời như bọt biển.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
a damaged and terribly mistreated sea-foam-green fender staring back at him.
một cây đàn cũ và bầm dập màu xanh nhạt hiệu fender Đang nhìn anh ta...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- please. - foam's my favourite part, too.
- chỗ bọt cũng là phần tôi ưa thích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- fair seas.
- biển đẹp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: