プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
colicky pain
đau colicky
最終更新: 2022-11-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
pain eggs too.
Đau trứng quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pain revolution!
pain revolution!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
joy, pain, hate.
niềm vui, nỗi đau, hận thù.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- any pain here?
- có đau ở đây không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
flash of light, searing pain, then poof.
Ánh lửa lóe lên, cảm giác bỏng rát, và bùm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
searing hot. and i mean hot.
n#243;ng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hip joint pain
đau khớp gối
最終更新: 2022-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao abdominal pain.
tao đau bụng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sciatic nerve pain
đau dây thần kinh tọa
最終更新: 2021-01-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
my daughter's pain
dung roi con hay den day va nam xoung di
最終更新: 2024-04-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
you'll inflict pain?
ngươi sẽ tra tấn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i tried not to think of the word "searing" of "flesh".
tôi cố không nghĩ đến việc da thịt mình đang bị nướng cháy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています