検索ワード: select 2 objects that are the same shape (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

select 2 objects that are the same shape

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

they are the same.

ベトナム語

chúng đều như nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we are the same age

ベトナム語

chúng tôi bằng tuổi với nhau

最終更新: 2023-11-05
使用頻度: 1
品質:

英語

the odds are the same.

ベトナム語

cơ may vẫn vậy, sơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

me and her are the same

ベトナム語

tôi và em gái tôi giống nhau

最終更新: 2024-11-18
使用頻度: 1
品質:

英語

five distinct objects that are moving in formation.

ベトナム語

- 5 vật thể khác thường. có thông tin gì về vụ này không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

look at our footprints, they're the same shape

ベトナム語

nhìn dấu chân ta này giống y như nhau

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all the officers are the same.

ベトナム語

tất cả những tên cai quản đều như nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but all my dresses are the same.

ベトナム語

nhưng quần áo của tôi đều giống nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are the same age as my father

ベトナム語

vậy tôi phải gọi bạn bằng chú

最終更新: 2021-05-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

kinds that are the same quality as yours here at very high prices

ベトナム語

loại mà chất lượng giống như của bạn ở đây giá rất cao

最終更新: 2020-08-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ghettos are the same all over the world.

ベトナム語

người nghèo trên khắp thế giới này đều giống nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

also, my interests are the same as yours.

ベトナム語

còn nữa, tôi và ông có cùng mối quan tâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are the same people who killed your parents.

ベトナム語

họ đã giết cha mẹ em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the subtypes are the same as for the column type.

ベトナム語

kiểu này có cùng những kiểu con với kiểu \<emph\>cột\</emph\>.

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

my middle and index finger are the same length.

ベトナム語

vì ngón giữa và ngón trỏ của tôi bằng nhau?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

because the machining costs of 0.64m and 1m are the same

ベトナム語

bởi vì chi phí gia công của 0.64m và 1m như nhau

最終更新: 2020-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sire, i fear that these raiders are the same pagans who attacked the monastery at lindisfarne.

ベトナム語

thưa ngài, tôi sợ rằng bọn cướp này cũng chính là lũ mọi đã tấn công tu viện ở lindisfarne.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hey, bitch! my professor said the ingredients are the same.

ベトナム語

nè đồ con lừa thầy tớ bảo là có thành phần câu tạo đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

those are the same words written in blood above her dead body.

ベトナム語

Đó là những từ giống những chữ viết bằng máu trên cơ thể của cô ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and the other bodies are the same -- burnt-out husks.

ベトナム語

những thi thể khác đều tương tự... bị đốt mắt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,899,241,453 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK