プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you back?
tỉnh rồi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you back?
- tỉnh rồi chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i send you
tôi sẽ đưa anh đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
call you back.
gọi lại cho anh sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you back?
anh về rồi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- fuck you back.
- Đệch mợ anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you back off!
- Ông lùi ra đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
send you back east to school?
gởi cậu về miền đông để đi học hay sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
calling you back.
gọi lại ông sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i will send you back to your room
tôi sẽ đưa anh về phòng của anh
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
why did they send you back from iraq?
tại sao họ lại gửi cậu trở về từ iraq?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gotta call you back.
gọi lại cho anh sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
did block send you?
block bảo em đến à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he didn't send you.
Ông ấy đã không gửi các cậu đến..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i will send you back the contract tomorrow
tôi đã nhận thông tin
最終更新: 2022-10-12
使用頻度: 4
品質:
参照:
i should send you back to robb stark.
ta nên gửi các người về chỗ robb stark.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he'll send you back to your old division.
Ông ấy sẽ cho anh về đơn vị cũ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll send you pictures
tôi sẽ gửi hình cho bạn vào tối nay
最終更新: 2024-09-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
he'll send you packing.
Ông ta sẽ đuổi anh đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
let's send you back at exactly the same time.
phải đưa cháu về đúng thời điểm đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: