検索ワード: sense of better result gaining (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

sense of better result gaining

ベトナム語

tinh thần cầu tiến

最終更新: 2014-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sense of responsibility

ベトナム語

tinh thần trách nhiệm

最終更新: 2022-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a sense of duty.

ベトナム語

Ý thức trách nhiệm thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a sense of peace

ベトナム語

tôi cảm thấy rất yên bình

最終更新: 2022-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a sense of significance.

ベトナム語

một cảm giác là...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have a sense of striving

ベトナム語

trân trọng

最終更新: 2021-10-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a dry sense of humor.

ベトナム語

hài hước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have a good sense of discipline

ベトナム語

có ý thức kỷ luật cao

最終更新: 2023-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a heightened sense of things.

ベトナム語

các giác quan cảnh giác tối đa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you make sense of these?

ベトナム語

chàng hiểu mấy thứ này không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have a good sense of wearing helmets

ベトナム語

có ý thức đội mũ bảo hiểm

最終更新: 2022-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- yeah. and my sense of humour.

ベトナム語

và đầu óc vui vẻ nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you have a fair sense of justice.

ベトナム語

- bà là người biết lẽ phải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- getting your sense of balance back?

ベトナム語

Đã quân bình cảm giác lại được chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- he says it's his sense of duty.

ベトナム語

- Ổng nói đó là nghĩa vụ của ổng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- where's your sense of adventure?

ベトナム語

- Óc phiêu lưu của em đâu rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- your sense of humour doesn't slay me.

ベトナム語

kiểu khôi hài của ông không giết được tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

of smaller men with a better developed sense of humor.

ベトナム語

nhỏ nhỏ của đàn ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was hoping to get a better sense of who the victims were as...

ベトナム語

tôi hi vọng có thể hiểu rõ hơn về các nạn nhân...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,578,330 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK