プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
the isos shattered it.
các iso đã phá nát nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fewer shattered bones.
xương vỡ lần này tương đối ít.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
barren. some even shattered.
cằn cỗi thậm chí một số khác bị nổ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
her suicide shattered us all.
việc nàng ấy tự sát làm chúng ta bàng hoàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the steel shattered like glass.
À...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"but the alliance was shattered."
"nhưng liên minh đã tan vỡ."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
you shattered von stickle's mark.
anh đã phá kỷ lục của von stickle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the priceless china shattered into fragments.
món đồ sứ vô giá đã bị vở thành nhiều mảnh.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
we will leave them, broken and shattered.
phải đập nát chúng thành cát bụi mới hả dạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
his self-confidence must've been shattered.
sự tự tin của nó chắc chắn đã mất hoàn toàn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gonna take ballistics off a shattered bullet?
- cậu muốn xác định dường đạn à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
* and somehow, you have shattered my defense *
* and somehow, you have shattered my defense *
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and then he was shattered into a thousand pieces!
và rồi anh ta tan thành ngàn mảnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
shattered his collarbone, fractured his leg in two places.
gãy xương đòn và... rạn xương chân ở hai chỗ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
one swipe, his sword shattered. then "chomp"!
một nhát, thanh gươm nát vụn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
it shattered his bones and burned its way deep inside him.
sắt nghiền nát xương nó, thủng từng đoạn ruột.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and i think this really shattered ehome's confidence.
và tôi nghĩ điều này thực sự làm đổ vỡ sự tự tin của ehome.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i woke up crying, weeping for their shattered little bodies.
em bật dậy và khóc, khóc thương cho những mảnh xác không toàn vẹn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- now those hopes are shattered - too late for prayers and pity
đã quá trễ để quay lại, quá trễ để cầu nguyện và van xin thương xót...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yeah. managed to get everything finished, but i'm absolutely shattered.
em sắp xếp xong mọi việc nhưng cả người mệt mỏi quả
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: