プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
(tinker bell shivers)
trật tự nào các chú hạt giống, và đâm rễ nào ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"shivers and goose bumps."
"run rẩy và nổi da gà?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
that's a good one, boss. (shivers)
1 người tốt đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i get strange shivers when i touch them.
nó cho mẹ một cảm giác kỳ lạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"even the bope shivers when marching uphill"
tao biết . chúng đến đây vì tiền bảo kê.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
oh, it's enough to give one the shivers.
Ồ, thế là quá đủ để khiến người ta rùng mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-[shivers] -get your clothes on. get ready.
cảm ơn khanh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my young german heart in exile shivers at this serenade...
con tim thơ dại đọa đày của ta run rẩy theo bài dạ khúc này...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the terrible skeleton dragon stumbled and staggered and collapsed with an agonizing groan, that sent shivers down the spine.
bộ xương rồng lảo đảo, run sợ và đổ sụp, trong sự rên rỉ đau đớn làm lạnh cả xương sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and he shall rule them with a rod of iron; as the vessels of a potter shall they be broken to shivers: even as i received of my father.
kẻ đó sẽ cai trị bằng một cây gậy sắt, và sẽ phá tan các nước như đồ gốm, khác nào chính ta đã nhận quyền cai trị đó nơi cha ta.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
give me that shiver
Đưa tôi mảnh vỡ đó
最終更新: 2013-08-04
使用頻度: 1
品質: