検索ワード: skylight (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

skylight

ベトナム語

chiếu sáng tự nhiên

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

there's a skylight.

ベトナム語

có cửa sổ trên mái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you have one skylight, this door.

ベトナム語

anh có một cửa sổ mái, cánh cửa này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

this place needed a skylight.

ベトナム語

chỗ này sáng một chút thì sẽ hay hơn nhỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- i'm gonna use the skylight.

ベトナム語

anh sẽ dùng lối cửa sổ trên mái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i can totally get in through the skylight.

ベトナム語

ta có thể vào nhà bằng lối đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i told you i was gonna go through the skylight!

ベトナム語

anh đã bảo vào bằng lối cửa sổ trên mái. jerry, em xin lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

buddy, i'm putting in a new skylight, you idiot.

ベトナム語

anh bạn, tôi đang lắp cửa sổ mái, ngốc ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he climbed up the side of the walls, ran along the roof, dropped in through this skylight.

ベトナム語

hắn trèo lên một mặt tường, chạy dọc nóc nhà, nhảy vào giữa ban ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

main server is two skylights over.

ベトナム語

máy chủ ở chỗ hai cửa sổ áp mái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,529,333 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK