来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
skylight
chiếu sáng tự nhiên
最后更新: 2012-02-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
there's a skylight.
có cửa sổ trên mái.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
you have one skylight, this door.
anh có một cửa sổ mái, cánh cửa này.
this place needed a skylight.
chỗ này sáng một chút thì sẽ hay hơn nhỉ.
- i'm gonna use the skylight.
anh sẽ dùng lối cửa sổ trên mái.
i can totally get in through the skylight.
ta có thể vào nhà bằng lối đó.
i told you i was gonna go through the skylight!
anh đã bảo vào bằng lối cửa sổ trên mái. jerry, em xin lỗi.
buddy, i'm putting in a new skylight, you idiot.
anh bạn, tôi đang lắp cửa sổ mái, ngốc ạ.
he climbed up the side of the walls, ran along the roof, dropped in through this skylight.
hắn trèo lên một mặt tường, chạy dọc nóc nhà, nhảy vào giữa ban ngày.
main server is two skylights over.
máy chủ ở chỗ hai cửa sổ áp mái.