検索ワード: snoring (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

snoring

ベトナム語

ngủ ngáy

最終更新: 2015-05-07
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

英語

(snoring )

ベトナム語

Được rồi. tha cho con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

uhh! [snoring]

ベトナム語

hự!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

was i snoring?

ベトナム語

anh có ngáy không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

(patients snoring)

ベトナム語

.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

no, it was snoring.

ベトナム語

không, đó là tiếng ngáy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- ( snoring continues ) - yo.

ベトナム語

này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

pretty music. [snoring]

ベトナム語

nhạc hay quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you were snoring very loudly.

ベトナム語

cô ngáy to như bò ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- well what about his snoring?

ベトナム語

- - vâng những gì về ngáy của mình? -

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i couldn't hear your snoring

ベトナム語

bây giờ không nghe thấy tiếng ngáy của anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- was i snoring? - like a pig.

ベトナム語

-em có ngáy không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he once killed a man for snoring.

ベトナム語

anh ta từng giết 1 người chỉ vì người đó ngáy to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

-** it sounds like they're snoring -**

ベトナム語

-** nghe như đó là ngáy vậy -**

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

your snoring kept me up all night long

ベトナム語

marcus! ngáy của bạn giữ tôi lên tất cả ban đêm dài

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i see you sleeping soundly snoring away.

ベトナム語

bố thấy tối nào con cũng ngáy, ngủ rất ngon mà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

except for you're fat and snoring like:

ベトナム語

trừ cái chuyện cậu béo và tiếng gáy như

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you've been snoring away happily for hours.

ベトナム語

anh ngáy như ống lò vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i think snoring can be quite charming, actually.

ベトナム語

tôi nghĩ ngáy có thể là rất duyên dáng, thật vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

[ snoring lightly ] big bad, where you at, boy?

ベトナム語

bid bad, cậu ở đâu rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,858,834 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK