プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
snoring
ngủ ngáy
最終更新: 2015-05-07 使用頻度: 6 品質: 参照: Wikipedia
(snoring )
Được rồi. tha cho con.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
uhh! [snoring]
hự!
was i snoring?
anh có ngáy không?
(patients snoring)
.
no, it was snoring.
không, đó là tiếng ngáy.
- ( snoring continues ) - yo.
này.
pretty music. [snoring]
nhạc hay quá.
you were snoring very loudly.
cô ngáy to như bò ấy.
- well what about his snoring?
- - vâng những gì về ngáy của mình? -
i couldn't hear your snoring
bây giờ không nghe thấy tiếng ngáy của anh
- was i snoring? - like a pig.
-em có ngáy không?
he once killed a man for snoring.
anh ta từng giết 1 người chỉ vì người đó ngáy to.
-** it sounds like they're snoring -**
-** nghe như đó là ngáy vậy -**
your snoring kept me up all night long
marcus! ngáy của bạn giữ tôi lên tất cả ban đêm dài
i see you sleeping soundly snoring away.
bố thấy tối nào con cũng ngáy, ngủ rất ngon mà
except for you're fat and snoring like:
trừ cái chuyện cậu béo và tiếng gáy như
you've been snoring away happily for hours.
anh ngáy như ống lò vậy.
i think snoring can be quite charming, actually.
tôi nghĩ ngáy có thể là rất duyên dáng, thật vậy.
[ snoring lightly ] big bad, where you at, boy?
bid bad, cậu ở đâu rồi?