検索ワード: so you send me picture (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

so you send me picture

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

send me your picture

ベトナム語

hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn

最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

- send me a picture.

ベトナム語

- nhớ gửi ảnh nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i see you picture send me picture

ベトナム語

can i see you picture send me your picture

最終更新: 2019-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me a picture of me

ベトナム語

hôm nay bạn có dạy  k

最終更新: 2022-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you send me ur pic

ベトナム語

hình bạn cơ

最終更新: 2020-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you send it to me.

ベトナム語

các cậu gửi cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

did you send me this?

ベトナム語

là cô gởi tôi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

first you send me pic

ベトナム語

Đầu tiên bạn gửi cho tôi hình ảnh

最終更新: 2021-10-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me...

ベトナム語

chỉ cần đưa tôi trở lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

any the rose you send me?

ベトナム語

thế anh còn tặng em hoa hồng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you send me a photo

ベトナム語

bạn gửi ảnh cho mình xem được không

最終更新: 2023-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"'send me."'

ベトナム語

"'xin hãy sai tôi'".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

can you send me a geolocation?

ベトナム語

bạn có thể gửi định vị cho tôi không?

最終更新: 2020-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how much money do you send me

ベトナム語

bạn cho tôi bao nhiêu tiền

最終更新: 2021-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please send me your picture of the shlolojov books

ベトナム語

vui lòng gửi cho tôi ảnh của bạn

最終更新: 2024-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

could you send me your photograph?

ベトナム語

bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn được không?

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send me your pic

ベトナム語

hjhj

最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

make sure you send me a few pictures.

ベトナム語

nhớ gửi cho bố vài bức tranh con vẽ nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you send me pictures of the item no

ベトナム語

bức ảnh

最終更新: 2020-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and tomorrow you send me a letter bomb.

ベトナム語

và ngày mai, ông gởi cho tôi một bom thư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,291,687 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK