전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
send me your picture
hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn
마지막 업데이트: 2022-04-20
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
- send me a picture.
- nhớ gửi ảnh nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can i see you picture send me picture
can i see you picture send me your picture
마지막 업데이트: 2019-01-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
send me a picture of me
hôm nay bạn có dạy k
마지막 업데이트: 2022-09-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you send me ur pic
hình bạn cơ
마지막 업데이트: 2020-05-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you send it to me.
các cậu gửi cho tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
did you send me this?
là cô gởi tôi à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
first you send me pic
Đầu tiên bạn gửi cho tôi hình ảnh
마지막 업데이트: 2021-10-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
send me...
chỉ cần đưa tôi trở lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
any the rose you send me?
thế anh còn tặng em hoa hồng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you send me a photo
bạn gửi ảnh cho mình xem được không
마지막 업데이트: 2023-04-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"'send me."'
"'xin hãy sai tôi'".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
can you send me a geolocation?
bạn có thể gửi định vị cho tôi không?
마지막 업데이트: 2020-03-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
how much money do you send me
bạn cho tôi bao nhiêu tiền
마지막 업데이트: 2021-01-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
please send me your picture of the shlolojov books
vui lòng gửi cho tôi ảnh của bạn
마지막 업데이트: 2024-04-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
could you send me your photograph?
bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn được không?
마지막 업데이트: 2014-07-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
send me your pic
hjhj
마지막 업데이트: 2021-07-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
make sure you send me a few pictures.
nhớ gửi cho bố vài bức tranh con vẽ nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you send me pictures of the item no
bức ảnh
마지막 업데이트: 2020-08-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and tomorrow you send me a letter bomb.
và ngày mai, ông gởi cho tôi một bom thư.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: