検索ワード: softened (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

softened

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

and softened more important parts

ベトナム語

và làm mềm đi những phần quan trọng hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

her face softened at the sound.

ベトナム語

mặt bà ấy dịu lại khi nghe âm thanh ấy.

最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:

英語

my story softened their resolve.

ベトナム語

câu chuyện của tôi làm chúng nhụt chí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have softened the stamps off for you.

ベトナム語

tôi đã gỡ tem ra cho anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you softened up enough to receive the light?

ベトナム語

Đủ yếu mềm để đón nhận ánh sáng chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

indeed, my dear, nothing can clear mr collins of the iniquitous crime of inheriting longbourn, but if you'll listen to his letter, you may be softened by how he expresses himself.

ベトナム語

thật ra, bà yêu quý, không có gì có thể xóa cho anh collins... khỏi tội lỗi khi là người thừa kế longbourn nhưng nếu bà chịu khó nghe tôi đọc thư này, bà có thể cảm thấy nhẹ người bởi cách thức anh ấy bày tỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,447,272 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK