Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
and softened more important parts
và làm mềm đi những phần quan trọng hơn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
her face softened at the sound.
mặt bà ấy dịu lại khi nghe âm thanh ấy.
Последнее обновление: 2012-06-13
Частота использования: 1
Качество:
my story softened their resolve.
câu chuyện của tôi làm chúng nhụt chí.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i have softened the stamps off for you.
tôi đã gỡ tem ra cho anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you softened up enough to receive the light?
Đủ yếu mềm để đón nhận ánh sáng chưa?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
indeed, my dear, nothing can clear mr collins of the iniquitous crime of inheriting longbourn, but if you'll listen to his letter, you may be softened by how he expresses himself.
thật ra, bà yêu quý, không có gì có thể xóa cho anh collins... khỏi tội lỗi khi là người thừa kế longbourn nhưng nếu bà chịu khó nghe tôi đọc thư này, bà có thể cảm thấy nhẹ người bởi cách thức anh ấy bày tỏ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: