検索ワード: spanked (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

spanked

ベトナム語

Đánh đòn

最終更新: 2013-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

-have you ever been spanked?

ベトナム語

- cô có bao giờ bị đét đít chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you've never been spanked?

ベトナム語

bạn đã bao giờ bị phát vào mông chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

how did you know i like to be spanked?

ベトナム語

sao anh biết là tôi thích vỗ mông chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

how would you like it if i spanked you?

ベトナム語

vậy nếu tôi đét mông cô, thích không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

if it wasn't for you, zoé would have gotten spanked on her bare bottom.

ベトナム語

nếu không nhờ cậu, zoé có thể bị đánh vào mông rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i guess some people have connections and don't get spanked when they break the law.

ベトナム語

một số người có nhiều mối quan hệ thì không bị đánh đòn khi phạm luật nhỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,744,108,051 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK