Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
spanked
Đánh đòn
Последнее обновление: 2013-01-21 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
-have you ever been spanked?
- cô có bao giờ bị đét đít chưa?
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
you've never been spanked?
bạn đã bao giờ bị phát vào mông chưa?
how did you know i like to be spanked?
sao anh biết là tôi thích vỗ mông chứ?
how would you like it if i spanked you?
vậy nếu tôi đét mông cô, thích không?
if it wasn't for you, zoé would have gotten spanked on her bare bottom.
nếu không nhờ cậu, zoé có thể bị đánh vào mông rồi
i guess some people have connections and don't get spanked when they break the law.
một số người có nhiều mối quan hệ thì không bị đánh đòn khi phạm luật nhỉ.