検索ワード: spending the afternoon well? (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

spending the afternoon well?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- the afternoon.

ベトナム語

- buổi chiều thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in the afternoon?

ベトナム語

chiều ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i said the afternoon.

ベトナム語

tôi đã bảo là buổi chiều mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sleep in the afternoon...

ベトナム語

ngủ buổi trưa...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they play football in the afternoon

ベトナム語

bạn đã ở đâu tối hôm qua

最終更新: 2020-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and you cried in the afternoon.

ベトナム語

chiều hôm qua con còn khóc nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

spending the rest of her life in prison?

ベトナム語

dành cả cuộc đời còn lại trong tù?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- all right, in the afternoon then.

ベトナム語

- Được rồi, vậy chiều mai vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

not in the afternoon then in the afternoon

ベトナム語

không buổi sáng thì buổi chiều

最終更新: 2020-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i'll give you the afternoon off.

ベトナム語

nhưng tôi sẽ tha cho cậu 1 buổi chiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

brandy's spending the night with me.

ベトナム語

brandy sẽ chia sẻ đêm nay với tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and clear all my appointments in the afternoon.

ベトナム語

hãy hủy tất cả các cuộc hẹn của tôi chiều nay

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

on that day, i came alone in the afternoon.

ベトナム語

n#234;n t#244;i #273;#227; ch#7885;n khu r#7915;ng n#224;y #273;#7875; t#7921; s#225;t.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

even if that means spending the rest of your life in here?

ベトナム語

-ngay cả khi đó có nghĩa là dành phần đời còn lại của mẹ tại đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and by the way, it's two in the afternoon.

ベトナム語

mà bây giờ là 2 giờ chiều đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and in the afternoon, a staff meeting was called.

ベトナム語

và trong buổi chiều, hội đồng đã tổ chức họp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

in the afternoon, when the grown-ups were napping...

ベトナム語

rồi sao nữa? trưa hôm đó, khi những người lớn đang ngủ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but maybe you should seriously consider spending the night.

ベトナム語

nhưng các anh có thể ở lại đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i would much rather be spending the evening with you.

ベトナム語

dĩ nhiên là anh rất muốn dành thời gian bên em tối nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

one break is in the morning, the other is in the afternoon

ベトナム語

một giải lao là vào buổi sáng, khác là vào buổi chiều

最終更新: 2014-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,767,427,297 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK