プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
survival
sự sống sót, sự còn lại, vật sót lại
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
survival.
kỹ năng sinh tồn đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- survival.
quá thiển cận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
survival rate
hệ số tin cậy
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
to survival.
vì người sống sót.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
survival curve
Đường cong sống sót
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
survival instinct.
bản năng sinh tồn mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this is survival!
Đây là chuyện sinh tồn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
uh, why? survival.
sự tồn tại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- jake. - survival 101.
- sống sót là quan trọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quarantine survival kit.
dụng cụ để sống sót cho thời gian cách ly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm into survival.
Để sống sót.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
psp personal survival pack
túi tư trang
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
he has survival skills.
cả 2 chúng ta đều ước như thế mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
good luck on survival, sir.
cố mà sống sót nhé, sếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a mechanism allowing survival
cơ chế nào để mà sống sót
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i care about her survival.
tôi quan tâm về sự sống của cô ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
art isn't about survival.
nghệ thuật không chỉ là sự sinh tồn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
survival instinct, that's good.
giỏi lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
allow them a path to survival.
cho bọn chúng một con đường sống đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: