検索ワード: suspecting (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

suspecting

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

velskud is suspecting

ベトナム語

muội nghĩ velskud đã nghi ngờ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you suspecting me?

ベトナム語

c#244; #273;ang nghi ng#7901; t#244;i sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i know you're suspecting...

ベトナム語

ta biết trong lòng nàng sẽ có hoài nghi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and she started suspecting me

ベトナム語

và cô ấy bắt đầu nghi ngờ tôi

最終更新: 2020-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

apologies for ever suspecting less.

ベトナム語

xin lỗi vì ít nhiều đã nghi ngờ ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you were playing canasta, suspecting nothing.

ベトナム語

em đang chơi bài, không nghi ngờ gì hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hid there for six months without anyone suspecting.

ベトナム語

trốn trong đó suốt sáu tháng mà không ai mảy may nghi ngờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i said, like a fool, i mean, not even suspecting, i said...

ベトナム語

và tôi đã quá ngu ngốc đến thậm chí không nghi ngờ gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- we don't wanna have her employers suspecting we suspect her.

ベトナム語

- chúng ta không muốn cấp trên nó nghi ngờ chúng ta đang ngờ vực nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was justified in suspecting your son of being the vigilante targeting our associates.

ベトナム語

tôi chắc là chị hiểu, tôi có lý do chính đáng cho việc nghi ngờ con chị có phải tên tư hình nhắm đến những đối tác của ta không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we pass them on the street without a glance, never suspecting, never knowing.

ベトナム語

chúng ta đi ngang qua họ ở ngoài đường, không 1 cái liếc mắt không bao giờ nghi ngờ, không bao giờ biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was suspecting someone, but i wasn't too sure. then i took a detailed investigation on her and i found something. do you know this person?

ベトナム語

96 01:24:12:83 người này, các ngươi có biết không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,941,869 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK