プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thanks for the help.
- cảm ơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thanks for the help.
- cám ơn anh đã giúp đỡ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thanks for all the help!
cảm ơn sự giúp đỡ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- yeah, thanks for the help.
- Ừ cảm ơn đã giúp tớ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thanks for the gift
cảm ơn vì những món quà
最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
thanks for the beer.
- cám ơn vì 2 chai bia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thanks for the lift.
- cám ơn đã cho đi nhờ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and thanks for the help again.
và lần nữa cám ơn anh đã giúp đỡ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anyway, um... thanks for the help.
dù sao thì... cám ơn nha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thanks for the compliment
trang chủ youtube
最終更新: 2021-01-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
thanks for the advice.
cám ơn anh vì đã nhắc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thanks for the orange!
cám ơn vì trái cam nhé!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thanks for the knife.
- cám ơn vì cây dao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thank you for the help.
cám ơn vì đã giúp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thanks for the support. i need all the help i can get.
cám ơn đã ủng hộ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thank you for the help, dear.
cảm ơn cưng đã giúp. nếu anh cứ để nó mở suốt
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
great. thank you for the help.
tốt lắm.cảm ơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: