検索ワード: thanks honey sent money for me (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

thanks honey sent money for me

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

thanks, honey.

ベトナム語

- cảm ơn anh yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

- thanks, honey.

ベトナム語

- cám ơn em yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, thanks, honey.

ベトナム語

không đâu, cảm ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tell him thanks, honey, but...

ベトナム語

bảo là ba cảm ơn, nhưng mà...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you will have money for me?

ベトナム語

- ngài sẵn tiền cho tôi chứ? - tất nhiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

money for sex.

ベトナム語

tôi đã cố gắng giúp cho bà ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

more money for me then, right?

ベトナム語

tôi sẽ có thêm tiền, đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you sent for me.

ベトナム語

- Ông đã cho gọi tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cersei sent for me.

ベトナム語

cersei gửi thư triệu hồi ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this isn't about money for me.

ベトナム語

với tôi đây không phải là về chuyện tiền nong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i need money for food.

ベトナム語

tôi cần tiền mua đồ ăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and money for the journey.

ベトナム語

và ít tiền để đi xe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

consider money, for example.

ベトナム語

hãy xem xét tiền là 1 ví dụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for the money, for yourself!

ベトナム語

là vì tiền, vì chính anh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i gave money for a school.

ベトナム語

ta đưa tiền để xây trường học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you need money for the bus?

ベトナム語

anh cần tiền đi xe bus chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he wants money for his girl.

ベトナム語

- nó đang cần tiền để cho gái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

count the money for him, leslie.

ベトナム語

Đếm tiền đi, leslie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- my money's for my family.

ベトナム語

- tiền của mình dành cho gia đình mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't have money for a lawyer.

ベトナム語

tớ không có tiền thuê luật sư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,142,603 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK