検索ワード: the gap (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

the gap

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

mind the gap.

ベトナム語

chú ý khoảng trống đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

close the gap!

ベトナム語

- bịt kín chỗ trống! bịt kín chỗ trống! - giữ phạm vi chỗ đã bịt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"we can close the gap.

ベトナム語

"chúng ta có thể thu hẹp khoảng cách.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

like a greeter at the gap.

ベトナム語

như các cô bán hàng ở gap ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

help me close up the gap!

ベトナム語

- giúp tớ bịt cái kẽ này lại! - hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

one mile from the gap in the wall.

ベトナム語

cách lỗ hổng 1 dặm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when we hit the gap, heads down.

ベトナム語

khi chúng ta đến chỗ trống đó, cúi đầu xuống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

doorbell: mind the gap. mind the gap.

ベトナム語

'cẩn thận chỗ vấp cẩn thận chỗ vấp.'

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fills the gaps.

ベトナム語

Để lấp chỗ trống

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- try it through the gap right there.

ベトナム語

- thử nó qua lỗ hổng kia đi. - okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

excuse me. do you know where the gap is?

ベトナム語

xin lỗi , có biết gap ở dâu không ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a little wine and dine is sure to bridge the gap.

ベトナム語

một chút rượu và bữa tối bảo đảm sẽ thu hẹp khoảng cách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i shall close the gap, from this point forward.

ベトナム語

tôi sẽ rút ngắn khoảng cách từ thời điểm này trở đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as soon as they hit the gap, we'll take them out!

ベトナム語

ngay khi ra khoảng trống chúng tôi sẽ hạ ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the gap between the highest and lowest percentages is 73%

ベトナム語

khoảng cách giữa phần trăm cao nhất và thấp nhất là 73%

最終更新: 2024-02-29
使用頻度: 1
品質:

英語

make for the gap of rohan, and take the west road to my city!

ベトナム語

tới khe núi rohan, đi về phía tây tới thành của tôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we make for the gap of rohan. we should never have come here.

ベトナム語

chúng ta nên đi đến khe núi rohan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if our luck holds, the gap of rohan will still be open to us.

ベトナム語

nếu may mắn, khe núi rohan vẫn còn mở.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but ultimately, we could not ignore the gap between reality and promise.

ベトナム語

chúng tôi không thể lờ mãi khoảng cách giữa thực tế và hứa hẹn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it explains the gaps in his knowledge.

ベトナム語

- tôi chắc. tôi nghĩ ta đã bắt được tên trẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,678,032 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK