検索ワード: they had the most (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

they had the most

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

he had the most to lose.

ベトナム語

cậu ta có nhiều thứ để mất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they had guns.

ベトナム語

họ có súng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- sure they had.

ベトナム語

- tất nhiên là họ có rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i had the most incredible time!

ベトナム語

tớ đã có khoảng thời gian tuyệt vời nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he had the most wonderful time...

ベトナム語

- hắn đã có một thời kỳ tuyệt vời nhất...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they had not come

ベトナム語

họ đã không đến

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

英語

and they had nuts.

ベトナム語

và bọn chúng có hạt dẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- they had no idea!

ベトナム語

-chúng đâu có biết !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

maybe they had the wrong house.

ベトナム語

có lẽ họ đã nhầm nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

jeremy's had the most brilliant idea.

ベトナム語

jeremy có một ý tưởng rất xuất sắc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they had the courage to tell the truth.

ベトナム語

họ có lòng can đảm để nói lên sự thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- funny if they had.

ベトナム語

- nếu họ theo thì mới buồn cười.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- they had eye-witnesses.

ベトナム語

- họ có nhân chứng tận mắt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just had the most amazing sexual experience:"

ベトナム語

tôi đã có một trải nghiệm tình dục thú vị nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- never had the pleasure.

ベトナム語

- chưa từng có vinh hạnh đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and they had the marine corps drill team there.

ベトナム語

họ huấn luyện lính thủy đánh bộ ở đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he had the most beautiful dream of a long shady path.

ベトナム語

Ông ấy có giấc mơ tuyệt đẹp về con đường dài rợp bóng mát

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as though she had the most wonderful secret in the world.

ベトナム語

như thể bả có một điều bí mật tuyệt vời nhất trên đời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

before they destroyed the spiders, they had the venom extracted.

ベトナム語

trước khi họ tiêu hủy những con nhện đó họ đã lưu lại 1 số nọc độc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and the satisfaction of knowing they had the courage oftheir convictions.

ベトナム語

và sự thỏa mãn biết rằng họ đã có dũng khí dám kết tội chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,274,265 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK