検索ワード: this price excluded withholding tax (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

this price excluded withholding tax

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

withholding tax

ベトナム語

thuế khấu trừ tại nguồn

最終更新: 2015-05-21
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

英語

at this price, i would buy.

ベトナム語

Đồng ý giá đó, mua!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

this price includes value-added tax (vat).

ベトナム語

giá trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (vat).

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

but happiness at this price... is sad.

ベトナム語

nhưng hạnh phúc với cái giá đó... rất đáng buồn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we sell a dozen a day in this price range.

ベトナム語

tụi em bán mỗi ngày hàng chục cái với mức giá đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i think this price is reasonable for us, right ?

ベトナム語

ban nãy có người mua luôn với giá 500 mil rồi, rất tiếc

最終更新: 2024-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and for this price, there's not much i would take issue with.

ベトナム語

nhưng với chừng này, không có nhiều việc tôi có thể nhận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

this price does not include registration tax, fee for vehicle registration, insurance fee and other fees (if any).

ベトナム語

giá trên không bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký lưu hành xe, phí bảo hiểm và các chi phí liên quan khác (nếu có).

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm out running this "price of genius" story to anybody who'll listen.

ベトナム語

moi thứ sẽ được kiểm soát và . . mọi người sẽ lắng nghe .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

we paid this price, so vichy scum could be replaced... by gaullist scum... and the nazis could be replaced by stalin and america.

ベトナム語

chúng tôi đã phải trả 1 giá lớn, do vậy mà lũ khốn vichy bị thay thế ... bởi những tên khốn gaul... rồi lũ phát xít lại được thay bởi gã stalin cùng bọn mỹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

* this price is valid within 15 days of issue and does not include other expenses (building costs, permit costs, margin costs...)

ベトナム語

* báo giá này có giá trị trong vòng 15 ngày kể từ ngày phát hành và không bao gồm các chi phi khác (chi phí tòa nhà, chi phí xin phép, chi phí ký quỹ…)

最終更新: 2020-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hell's kitchen's on the rebound, mr. nelson, and in 18 months, you won't be able to rent a broom closet at this price point.

ベトナム語

hell's kitchen đang mở rộng dần, anh nelson. và trong 18 tháng tới anh không thể thuê một tủ quần áo với giá đó đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,951,787 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK