検索ワード: tired of working (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tired of working

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

are you tired of working?

ベトナム語

mấy giờ bạn xong việc

最終更新: 2022-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you tired of working today?

ベトナム語

hôm nay tôi làm không hết việc

最終更新: 2021-02-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tired of lies...

ベトナム語

mệt mỏi vì nói dối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tired of us?

ベトナム語

chán vì chúng tôi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i got tired of working in the garden

ベトナム語

tôi đã chán làm việc trong vườn

最終更新: 2016-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tired of waiting.

ベトナム語

mệt vì đợi rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tired of running?

ベトナム語

mệt mỏi vì trốn chạy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm tired of...

ベトナム語

con mệt vì...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tired of loving you.

ベトナム語

mệt mỏi vì yêu anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

end of working hours?

ベトナム語

bạn hết giờ làm việc chưa

最終更新: 2020-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i got tired of them.

ベトナム語

- cha đã chán chúng rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm tired of this!

ベトナム語

tao chán chuyện này rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am tired of earth.

ベトナム語

tôi quá mệt mỏi ở trái đất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you tired of living?

ベトナム語

mie anh thật là đồ khốn kiếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i'm tired of it.

ベトナム語

ta phát mệt rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am tired of being sick

ベトナム語

tôi mệt mỏi và phát ốm vì bị ốm

最終更新: 2023-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm tired of walking.

ベトナム語

- tôi mỏi chân rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tired of lying to yourself?

ベトナム語

mệt mới với việc nói dối lòng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- stop! i'm tired of this.

ベトナム語

em mệt mỏi chuyện này lắm rồi, từ bây giờ em là thuỵ sĩ trung lập, được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

aren't you tired of running?

ベトナム語

cậu vẫn chưa mệt sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,694,109 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK