전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
are you tired of working?
mấy giờ bạn xong việc
마지막 업데이트: 2022-12-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are you tired of working today?
hôm nay tôi làm không hết việc
마지막 업데이트: 2021-02-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tired of lies...
mệt mỏi vì nói dối.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tired of us?
chán vì chúng tôi à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i got tired of working in the garden
tôi đã chán làm việc trong vườn
마지막 업데이트: 2016-11-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tired of waiting.
mệt vì đợi rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tired of running?
mệt mỏi vì trốn chạy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm tired of...
con mệt vì...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tired of loving you.
mệt mỏi vì yêu anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
end of working hours?
bạn hết giờ làm việc chưa
마지막 업데이트: 2020-06-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i got tired of them.
- cha đã chán chúng rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm tired of this!
tao chán chuyện này rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i am tired of earth.
tôi quá mệt mỏi ở trái đất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are you tired of living?
mie anh thật là đồ khốn kiếp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and i'm tired of it.
ta phát mệt rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i am tired of being sick
tôi mệt mỏi và phát ốm vì bị ốm
마지막 업데이트: 2023-01-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i'm tired of walking.
- tôi mỏi chân rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tired of lying to yourself?
mệt mới với việc nói dối lòng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- stop! i'm tired of this.
em mệt mỏi chuyện này lắm rồi, từ bây giờ em là thuỵ sĩ trung lập, được chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
aren't you tired of running?
cậu vẫn chưa mệt sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: