検索ワード: trembles (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

trembles

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

she trembles at his tale

ベトナム語

cô ấy run rẩy trước câu chuyện của mình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my heart trembles... quivers

ベトナム語

tim anh run rẩy... khô héo...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the very ground trembles at his feet.

ベトナム語

they say he stand over ten feet tall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the hand trembles when the weather changes.

ベトナム語

trời mưa trở gió tay run cả lên

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when gate trembles, death follows upon heel.

ベトナム語

khi cánh cổng rung lên, cái chết sẽ nối theo gót chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my heart is stone and still it trembles

ベトナム語

trái tim sắt đá của ta, giờ như rung chuyển!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and the earth trembles and the cloud is red with fire.

ベトナム語

và mặt đất rung động, và những đám mây đỏ rực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as long as mamachkin is alive, hitler trembles, got it?

ベトナム語

chẳng hạn như mamachkin còn sống, hitler đang run sợ, đại loại thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"one of your shirts forgotten on the balcony trembles in the wind.

ベトナム語

"một cái áo anh bỏ quên trên balcon run rẩy trong gió.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

he came from humble beginnings, and now even the senate trembles before him.

ベトナム語

hắn xuất thân từ khởi đầu khiêm tốn, và giờ ngay cả thượng viện cũng run lên vì hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"demons and monsters will tremble with fear and scamper..."

ベトナム語

yêu quái và quái vật sẽ gây ra sự sợ hãi kinh hoàng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,763,987,586 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK