検索ワード: vehemently (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

vehemently

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i concur vehemently.

ベトナム語

tôi hoàn toàn đồng ý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and the chief priests and scribes stood and vehemently accused him.

ベトナム語

các thầy tế lễ cả và các thầy thông giáo ở đó, cáo ngài dữ lắm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

but he spake the more vehemently, if i should die with thee, i will not deny thee in any wise. likewise also said they all.

ベトナム語

nhưng phi -e-rơ lại thưa cách quả quyết hơn rằng: dầu tôi phải chết cùng thầy, tôi cũng chẳng chối thầy đâu. hết thảy các môn đồ khác cũng đều nói như vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and as he said these things unto them, the scribes and the pharisees began to urge him vehemently, and to provoke him to speak of many things:

ベトナム語

khi Ðức chúa jêsus ra khỏi đó rồi, các thầy thông giáo và người pha-ra-si bèn ra sức ép ngài dữ tợn, lấy nhiều câu hỏi khêu chọc ngài,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

capitol hill is calculating the political fallout following the press conference by eighth district congressman richard johnson caught in a sexting scandal, sending nude and seminude pictures of himself to a number of congressional interns, charges he vehemently denies.

ベトナム語

quốc hội đang đắn đo suy nghĩ hậu quả chính trị sau buổi họp báo dân biểu quận 8, richard johnson bị bắt trong một vụ bê bối tin nhắn không lành mạnh, gửi hình khỏa thân và bán khỏa thân của chính mình tới một số thực tập viên quốc hội, lời buộc tội mà ông ta kịch liệt phủ nhận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

during that time, i put much endeavor in improving my long-term targets, i was also active to study into the scientific subjects and research works, and specially, i indulged myself with chemistry and biology vehemently.

ベトナム語

trong suốt thời gian đó, tôi đã không ngừng nổ lực hoàn thiện từng chặng đường trong mục tiêu dài hạn đã đặt ra; tôi tích cực tìm hiểu về các môn khoa học, tìm hiểu về nghiên cứu khoa học, và đăc biệt trong tôi có niềm đam mê với môn hóa học, sinh học một cách mãnh liệt.

最終更新: 2019-05-27
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,764,961,748 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK