検索ワード: waterfalls (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

waterfalls

ベトナム語

thác

最終更新: 2010-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

please go to the waterfalls .

ベトナム語

giờ xin anh hãy đi tới thác nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

don't go chasin' waterfalls

ベトナム語

♪ don't go chasin' waterfalls. ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a drop of waterfalls on your hand.

ベトナム語

thí dụ có một giọt nước rơi trên tay cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i was expecting golden statues, waterfalls.

ベトナム語

tôi hy vọng là có tượng vàng, thác nước cơ chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

soon, even the largest waterfalls will be motionless.

ベトナム語

sớm thôi, thậm chí những thác nước lớn nhất cũng sẽ đông cứng lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

can forget goken . and forget the way to the waterfalls .

ベトナム語

hãy quên goken đi, và quãng đường tới thác nước nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

are their bodies like cypresses, their hair like waterfalls?

ベトナム語

thân hình họ có giống cây bách, tóc họ có như thác nước không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

additional attractions include forests, waterfalls, and volcanic cones.

ベトナム語

một số địa điểm thu hút khách du lịch bao gồm khu rừng, thác nước và côn núi lửa.

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you sanchezes need to look before you go jumping into magic waterfalls.

ベトナム語

sanchezes cậu cần quan sát trước khi nhảy vào thác nước ma thuật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

manolo and his family were the first to ever see the magic waterfalls...

ベトナム語

manolo và gia đình anh ấy là những người đầu tiên được nhìn thấy thác nước kì diệu..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

one more thing, do me a favor, don"t go chasing waterfalls.

ベトナム語

giúp tôi một việc nữa nhé, đừng có lao vào thác nước đang đổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

this melting ice sheet in the arctic is 150 miles long with a thousand waterfalls.

ベトナム語

tảng băng ở nam cực này dài 150 dặm với 1000 thác nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

in fact, over that mountain... the river becomes wild, muy peligroso... waterfalls, rapids.

ベトナム語

thực tế là, qua khỏi ngọn núi, con sông trở nên hoang dã. Đầy những thác, nước chảy siết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

-you said chasing waterfalls, now you"re saying you don"t want no scrubs.

ベトナム語

- anh nói lao vào thác nước đang đổ, giờ anh lại nói anh không muốn những kẻ vô dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

one attraction many people choose to visit is , one of the top three waterfalls on jeju island.

ベトナム語

một trong những địa điểm thu hút khách du lịch đó là , được liệt vào top 3 thác nước hàng đầu trên đảo jeju..

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

after his morning routine , walk to the waterfalls , meditate there until the sun be high . understood ?

ベトナム語

sau khi thức dậy, hãy tới thác nước và thiền ở đó đến khi mặt trời lên hẵn, rõ chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

there were waterfalls, grassy meadows, enough tree stars to feast on forever and raising upon them, their families.

ベトナム語

có đồng cỏ màu mỡ. có đủ cây ngôi sao để ăn thỏa thuê. và để nuôi gia đình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"the waterfalls, which for a long time, could be heard flowing from afar now cascaded along the towering canyon walls streaming along the rock with no end."

ベトナム語

"một thác nước, từ rất lâu rồi, có thể nghe thấy tiếng nước chảy từ rất xa chảy xuống những sườn núi cao ngất luồn qua những khe đá vô cùng tận."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

waterfall

ベトナム語

thác

最終更新: 2014-02-27
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,730,611,238 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK