Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
-you said chasing waterfalls, now you"re saying you don"t want no scrubs.
- anh nói lao vào thác nước đang đổ, giờ anh lại nói anh không muốn những kẻ vô dụng.
one attraction many people choose to visit is , one of the top three waterfalls on jeju island.
một trong những địa điểm thu hút khách du lịch đó là , được liệt vào top 3 thác nước hàng đầu trên đảo jeju..
"the waterfalls, which for a long time, could be heard flowing from afar now cascaded along the towering canyon walls streaming along the rock with no end."
"một thác nước, từ rất lâu rồi, có thể nghe thấy tiếng nước chảy từ rất xa chảy xuống những sườn núi cao ngất luồn qua những khe đá vô cùng tận."