検索ワード: we are all bad in someone's story (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

we are all bad in someone's story

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- we are all that's left.

ベトナム語

nada. chúng ta là tất cả những gì còn sót lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we are all god's people.

ベトナム語

chúng ta đều là con của chúa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we are all fools in love.

ベトナム語

chúng ta đều là những kẻ ngu ngốc trong tình yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we are all that's left of humanity.

ベトナム語

chúng ta là phần còn sót lại của nhân loại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because we are all in danger here.

ベトナム語

bởi vì tất cả chúng ta đều đang gặp nguy hiểm hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- there we are. all in order.

ベトナム語

- xong rồi đây, giấy phép đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we are all connected.

ベトナム語

cứu cô bé hoạt náo viên, cứu thế giới!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

gosh, we are all in such great shape.

ベトナム語

Đội hình thật tuyệt vời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we are all of one mind.

ベトナム語

chúng tôi nhất trí với nhau.

最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:

英語

by his hand we are all-

ベトナム語

bằng tay của cha, chúng con là của

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

statius we are all romans

ベトナム語

statius, chúng ta đều là người la mã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because we are all steak.

ベトナム語

- vì tất cả chúng ta là đồ cá cược.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all right, we are all set.

ベトナム語

Ổn rồi, chúng ta đã sẵn sàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

regrettably we are all out of wine.

ベトナム語

rất tiếc là chúng ta hết rượu mất rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and because we are all sinful--

ベトナム語

và bởi vậy tất cả chúng ta đều tội lỗi--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and now we are all, all ruined!

ベトナム語

và giờ thì cả nhà chị, cả nhà, đã bị hủy hoại!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he is alone and we are all three.

ベトナム語

- hắn chỉ một mình và chúng ta có ba người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i beg you! - we are all clear.

ベトナム語

cứu tôi với.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

'"we are all out of cornflakes, fu.'"

ベトナム語

"chúng ta đã hết bột bắp. f.u."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

my lady, we are all a family, we northerners.

ベトナム語

tiểu thư, tất cả chúng ta là người nhà, người phương bắc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,754,253,377 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK