検索ワード: what if i'm not looking for a drink (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

what if i'm not looking for a drink

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i'm not looking for...

ベトナム語

tôi không muốn...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not looking for a fight.

ベトナム語

tôi hôm nay không phải kiếm cậu đánh lộn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and if i'm not looking for him?

ベトナム語

và nếu tôi không tìm ổng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not looking for a weapons nerd.

ベトナム語

tôi không tìm hiểu vũ khí như bọn mọt sách

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yeah, i'm not looking for..

ベトナム語

Ừm, em không có tìm kiếm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not here for a drink or anything.

ベトナム語

chị đến đây không phải để uống gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not looking for anyone.

ベトナム語

tôi không tìm ai cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not looking for any trouble.

ベトナム語

mình thấy chẳng có vấn đề gì cả!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

easy, fella. i'm not looking for a fight.

ベトナム語

tôi không đến đây để gây chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm not looking for any shelter.

ベトナム語

- tôi không tìm bất cứ chỗ trú nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not looking for temporary companionship.

ベトナム語

tôi không cần mấy quan hệ tạm bợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

good, i'm not looking for an amateur.

ベトナム語

tốt, tôi không thích mấy đứa non nớt

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not looking for an office worker.

ベトナム語

tôi không tìm nhân viên văn phòng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey, kid, i'm not looking for a best friend, okay?

ベトナム語

này nhóc, tôi không tìm bạn thân đâu, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's not looking for a fare.

ベトナム語

anh ta ngưng chạy xe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not looking for vegas or for legal.

ベトナム語

tao dâu t́m las vegas, cung ch? thèm cái h? p pháp

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can duck in for a drink.

ベトナム語

mình ghé qua làm vài li cũng được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i invited him for a drink

ベトナム語

cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

besides, i'm not looking for any big involvement here.

ベトナム語

mà em cũng không muốn dính sâu vào chuyện này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not looking for safe.

ベトナム語

chẳng có chỗ nào là trông là an toàn cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,920,824,310 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK