検索ワード: what if my closest friend are not chris (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

what if my closest friend are not chris

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

she used to be my closest friend.

ベトナム語

cô ấy từng là người bạn thân nhất của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what if my powers are slipping?

ベトナム語

nhỡ đâu khả năng của tôi đang bị yếu dần thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what if my mom came?

ベトナム語

vậy nếu mẹ cháu đi cùng thì sao ạ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but what if my objective...

ベトナム語

nhưng mà nếu như đó là mục tiêu của tớ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what if my kids find me?

ベトナム語

sẽ xảy ra chuyện gì nếu mấy đứa bé thấy em?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the bombs will explode if my terms are not met.

ベトナム語

các quả bom sẽ nổ tung nếu các yêu sách không được đáp ứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what if my dad comes back?

ベトナム語

chuyện gì sẽ xảy ra nếu cha mình quay lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you and your friend are not on it, i am going to leave without you.

ベトナム語

nếu cậu và bạn cậu không có mặt, tôi mặc kệ mà đi luôn đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

one of my closest friends just got shot.

ベトナム語

một trong những bạn thân nhất của tôi bị trúng đạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've been around cops my whole life, and you, my friend, are not a cop.

ベトナム語

cuộc đời tôi gắn liền với cảnh sát và anh, tôi biết là, anh không phải cảnh sát

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- what if my dad's in there?

ベトナム語

-nếu bố tôi đang ở đó thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and what if my husband were the duke οf yοrk?

ベトナム語

và nếu chồng tôi là công tước xứ york thì thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

our friends are not joking.

ベトナム語

các bạn ta không đùa đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- what if my son is there? - he isn't.

ベトナム語

nhưng con trai tôi ở trong đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the four of you are three of my closest friends and one treasured acquaintance.

ベトナム語

bốntrongba cácbạn làbạnthânnhấtcủatôi bạnbèvà mộtngườiquen quý

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what if... my way of reinventing myself... is by telling the truth?

ベトナム語

nếu như con khám phá mình bằng cách nói ra sự thật?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and what if my blood works? but what if it doesn't?

ベトナム語

và lỡ không thành công thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

okay, since you are all my closest friends, i wanted to make a special toast.

ベトナム語

ok, vì mọi người là bạn thân nhất của mình, mình muốn chúc mừng một cách đặc biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but what if my heart is telling me to be with someone i can't be with?

ベトナム語

nhưng chuyện gì sẽ xảy ra nếu tim của cháu mách bảo cháu yêu ai đó mà cháu không thể?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you need to learn which of your friends are not your friends.

ベトナム語

ngài biết xem trong số bạn của mình, kẻ nào không phải là bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,941,862,214 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK