人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
talk to someone?
nói chuyện với ai đó?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
you may need to talk to someone.
có lẽ anh cần đến gặp bác sĩ điều trị đi thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do i ever ask you when you talk to someone?
em có bao giờ hỏi khi anh nói chuyện với ai đó không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
got to talk to someone.
tôi phải nói chuyện với một người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you want to talk to someone or...?
anh có muốn nói chuyện với ai đó hay...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you need to talk to someone or what?
anh cần nói chuyện với ai đó hay thế nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i need to talk to someone.
- tôi cần gọi điện thoại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you talk to him?
anh nói chuyện với nó chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
perhaps you need to talk to someone, circus.
có lẽ con cần trò chuyện với một ai đó, circus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i gotta go talk to someone.
tôi phải đi nói chuyện với 1 người
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
herr major, when you talk to me.
ngài thiếu tá, khi anh nói chuyện với tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can you talk to me?
noi chuyen voi toi
最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
i need to go and talk to someone.
tớ phải đi nói chuyện một lát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- did you talk to her?
- bà có nói chuyện với bả chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can we talk to someone, just to say-
chúng ta có thể nói chuyện với ai được không...chỉ là nói...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i just really need to talk to someone.
tôi thật sự cần phải nói chuyện với ai đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you talk to marcus?
em nói với marcus được chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- until you talk to them.
cho tới khi em nói chuyện với họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- could you talk to her?
- anh đi nói với cô ấy đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yes. yeah? did you talk to...
- rồi à, anh có nói...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: