検索ワード: without us, it would be a waste of our sincerity (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

without us, it would be a waste of our sincerity

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

look, it would be a waste of your time.

ベトナム語

làm thế chỉ mất thời gian thôi..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, that would be a waste of both our time.

ベトナム語

không, điều đó sẽ chỉ lãng phí thời gian của hai ta thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it would be a pity.

ベトナム語

Điều đó thật tệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it would be a challenge...

ベトナム語

- Đó sẽ là 1 thách thức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it would be a great honor, of course.

ベトナム語

tất nhiên đó là 1 vinh dự lớn lao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it would be a strong expression of unity.

ベトナム語

1 biểu tượng mạnh mẽ cho sự thống nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it would be a disaster if....

ベトナム語

sẽ là một thảm họa nếu...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it would be a privilege, sir.

ベトナム語

- Đó là một đặc ân, thưa ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

gods forbid, it would be a monster.

ベトナム語

lỡ sinh ra 1 con quái vật thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but it would be a crime to destroy what little is left of our past.

ベトナム語

nhưng sẽ là 1 tội ác nếu hủy hoại những gì sót lại từ quá khứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it would be a dangerous voyage.

ベトナム語

- Đây có thể là một chuyến đi nguy hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- ...it would be a jolly rancher.

ベトナム語

- ... bự hơn kẹo jolly rancher thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if he were innocent, it would be a tragedy.

ベトナム語

nếu hắn vô tội, đây là một bi kịch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and it would be a wonderful wedding present, jim.

ベトナム語

và nó sẽ là một món quà cưới tuyệt vời, jim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i think it would be a mistake to back out.

ベトナム語

tôi nghĩ rằng nó sẽ là một lỗi lầm quay lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can't imagine it would be a problem.

ベトナム語

tôi không nghĩ ra phiền phức gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it's what i said it would be, a bad idea.

ベトナム語

- Đó là những gì tôi đã bảo, một ý tưởng tồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but, if you and i can keep smiling, it would be a big help.

ベトナム語

nhưng, nếu con và mẹ có thể gìn giữ nụ cười, đó sẽ là một sự trợ giúp lớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

""how much more"" means that it would be a subtraction.

ベトナム語

"nhiều hơn bao nhiêu" có nghĩa nó sẽ là một phép trừ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

and it would be a big hit, everyone would love me, and i'd make lots of money.

ベトナム語

nó sẽ là một hit lớn, mọi người sẽ thích tôi, và tôi sẽ có thật nhiều tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,457,183 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK