検索ワード: work expectations (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

work expectations

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

expectations

ベトナム語

kỳ vọng; dự tính

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

英語

high expectations

ベトナム語

các kỳ vọng, mong đợi cao

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

英語

work

ベトナム語

buc lao

最終更新: 2021-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

work.

ベトナム語

làm việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

work?

ベトナム語

làm việc hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- work...

ベトナム語

- làm đi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

behavioural expectations

ベトナム語

kỳ vọng dựa trên hành vi

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

exceeds expectations.

ベトナム語

vượt ngoài mong đợi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

like great expectations.

ベトナム語

giống "những kì vọng lớn lao".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i express my expectations.

ベトナム語

ta đang bày tỏ mong muốn của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

god, you want low expectations.

ベトナム語

vì chúa, anh chỉ muốn kỳ vọng thấp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i've got no expectations.

ベトナム語

em chẳng mong chờ cả!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i know you had high expectations

ベトナム語

em biết anh kỳ vọng rất nhiều vào em

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no false promises or expectations.

ベトナム語

không có thất hứa hoặc sự mong đợi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but we have to manage expectations now.

ベトナム語

nhưng giờ ta phải tính đến các trường hợp có thể xảy ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

parents' expectations of their children

ベトナム語

đối mặt với sự kì vọng của ba mẹ vào con cái

最終更新: 2022-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

didn't meet their expectations again.

ベトナム語

không như họ mong đợi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but you need to have realistic expectations, son.

ベトナム語

nhưng nếu cậu cần dự định hiện thực

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope that i can live up to your expectations.

ベトナム語

và tôi mong là sẽ luôn làm tốt như các đồng chí mong đợi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

yeah. and those expectations are expressed this way.

ベトナム語

ĐÚng.và khả năng đó dựa theo công thức này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,731,040,902 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK