전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
expectations
kỳ vọng; dự tính
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
high expectations
các kỳ vọng, mong đợi cao
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
work
buc lao
마지막 업데이트: 2021-09-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
work.
làm việc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
work?
làm việc hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- work...
- làm đi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
behavioural expectations
kỳ vọng dựa trên hành vi
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
exceeds expectations.
vượt ngoài mong đợi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
like great expectations.
giống "những kì vọng lớn lao".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
i express my expectations.
ta đang bày tỏ mong muốn của ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
god, you want low expectations.
vì chúa, anh chỉ muốn kỳ vọng thấp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i've got no expectations.
em chẳng mong chờ cả!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i know you had high expectations
em biết anh kỳ vọng rất nhiều vào em
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no false promises or expectations.
không có thất hứa hoặc sự mong đợi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but we have to manage expectations now.
nhưng giờ ta phải tính đến các trường hợp có thể xảy ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
parents' expectations of their children
đối mặt với sự kì vọng của ba mẹ vào con cái
마지막 업데이트: 2022-04-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
didn't meet their expectations again.
không như họ mong đợi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but you need to have realistic expectations, son.
nhưng nếu cậu cần dự định hiện thực
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i hope that i can live up to your expectations.
và tôi mong là sẽ luôn làm tốt như các đồng chí mong đợi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
yeah. and those expectations are expressed this way.
ĐÚng.và khả năng đó dựa theo công thức này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: