検索ワード: you guys are not allowed to get married! (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

you guys are not allowed to get married!

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you are not allowed to sit on that

ベトナム語

cô không được phép ngồi trên cái đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are not allowed to save the configuration

ベトナム語

sẽ không lưu cấu hình.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

you are not allowed to go in there.

ベトナム語

xin lỗi, nhưng cô không được phép vào đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are not allowed to enter the house

ベトナム語

bạn không được phép vào nhà

最終更新: 2024-06-28
使用頻度: 1
品質:

英語

you guys are not going to rest

ベトナム語

tôi thấy các bạn hoạt động liên tục

最終更新: 2021-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

reporters are not allowed to enter.

ベトナム語

ph#243;ng vi#234;n kh#244;ng #273;#432;#7907;c v#224;o #273;#226;y.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

employees are not allowed to operate grinders.

ベトナム語

không cho phép người lao động vận hành máy mài.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

you guys are shit!

ベトナム語

chúng mày là lũ đần!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there you guys are!

ベトナム語

các anh đây rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you guys are here?

ベトナム語

tất cả ở đây à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you guys are late.

ベトナム語

-các cậu đến trễ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you guys are cracked.

ベトナム語

mấy cậu điên rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you guys are way behind!

ベトナム語

-chúng ta đang ở sau họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you guys are babies.

ベトナム語

-các cậu như con gái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you guys are sisters?

ベトナム語

- hai người là chị em?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- oh, you guys are cops?

ベトナム語

- mấy anh là cớm à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you guys are acting weird.

ベトナム語

trông các anh lạ lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i said i'm going and you guys are not -

ベトナム語

- tôi đã nói tôi sẽ đến đó một mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- whatever. you guys are gross.

ベトナム語

-sao cũng được , 2 người tục quá

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

let's do that again, and pretend you guys are not weird.

ベトナム語

tôi hỏi lại, và đừng làm trò nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,947,592,946 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK