検索ワード: you look older than your age (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

you look older than your age

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you look older.

ベトナム語

anh trông già hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you look younger than your age

ベトナム語

bạn cao bao nhiêu vậy, tôi cao 1,75 m

最終更新: 2020-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you look older.

ベトナム語

trông anh già hơn đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

look older.

ベトナム語

cho có vẻ già hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and makes you look older.

ベトナム語

và làm cho anh thấy già hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

urls older than

ベトナム語

url cũ hơn

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you're all older than him.

ベトナム語

các con đều lớn cả rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

older than i look.

ベトナム語

già hơn bề ngoài nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

is it older than you

ベトナム語

is it older than you

最終更新: 2021-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he was older than me.

ベトナム語

anh ấy nhiều tuổi em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm actually older than your jesus.

ベトナム語

tôi thật ra còn già hơn chúa của các người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- a year older than you.

ベトナム語

- lớn hơn anh một tuổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

20 years older than me.

ベトナム語

già hơn tôi 20 tuỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

delete files older than:

ベトナム語

@ info: whatsthis

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she is 1 year older than me

ベトナム語

cô ấy nhỏ hơn tôi 1 tuổi

最終更新: 2023-08-19
使用頻度: 15
品質:

参照: 匿名

英語

i am much older than you are...

ベトナム語

Ông già hơn cháu nhiều...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am 2 years older than me

ベトナム語

bạn ít hơn tôi 2 tuổi

最終更新: 2018-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's older than you think.

ベトナム語

nó lâu đời hơn mày nghĩ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's 2 years older than me

ベトナム語

cô ấy kém tôi 2 tuổi

最終更新: 2019-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm trying to look older.

ベトナム語

- tao đang cố để trông già hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,628,638 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK