来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you look older.
anh trông già hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you look younger than your age
bạn cao bao nhiêu vậy, tôi cao 1,75 m
最后更新: 2020-09-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- you look older.
trông anh già hơn đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
look older.
cho có vẻ già hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and makes you look older.
và làm cho anh thấy già hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
urls older than
url cũ hơn
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
you're all older than him.
các con đều lớn cả rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
older than i look.
già hơn bề ngoài nhiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
is it older than you
is it older than you
最后更新: 2021-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
he was older than me.
anh ấy nhiều tuổi em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm actually older than your jesus.
tôi thật ra còn già hơn chúa của các người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- a year older than you.
- lớn hơn anh một tuổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
20 years older than me.
già hơn tôi 20 tuỗi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
delete files older than:
@ info: whatsthis
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
she is 1 year older than me
cô ấy nhỏ hơn tôi 1 tuổi
最后更新: 2023-08-19
使用频率: 15
质量:
参考:
i am much older than you are...
Ông già hơn cháu nhiều...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am 2 years older than me
bạn ít hơn tôi 2 tuổi
最后更新: 2018-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
it's older than you think.
nó lâu đời hơn mày nghĩ đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's 2 years older than me
cô ấy kém tôi 2 tuổi
最后更新: 2019-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm trying to look older.
- tao đang cố để trông già hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: