検索ワード: strada (イタリア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

strada

ベトナム語

đường giao thông

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

イタリア語

strada urbana

ベトナム語

Đường phố

最終更新: 2013-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

aiuta la rana ad attraversare la strada

ベトナム語

giúp chú ếch băng qua đường

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

non andate fuori strada, fratelli miei carissimi

ベトナム語

hỡi anh em yêu dấu, chớ tự dối mình:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

ha scelto di andare per un'altra strada.

ベトナム語

nó đã chọn đi một con đường khác.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

guarda da ambo le parti prima di attraversare la strada

ベトナム語

hãy nhìn cả hai phía trước khi bạn đi qua đường

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

per invitare i passanti che vanno diritti per la loro strada

ベトナム語

Ðặng kêu gọi những kẻ đi đường, tức những kẻ đi thẳng đường mình mà rằng:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

chi ha scavato canali agli acquazzoni e una strada alla nube tonante

ベトナム語

ai đào kính cho nước mưa chảy, phóng đường cho chớp nhoáng của sấm sét,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

come è scritto nel profeta isaia: egli ti preparerà la strada

ベトナム語

như đã chép trong sách tiên tri Ê-sai rằng: nầy, ta sai sứ ta đến trước mặt ngươi, người sẽ dọn đường cho ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

allora camminerai sicuro per la tua strada e il tuo piede non inciamperà

ベトナム語

con sẽ bước đi vững vàng trong đường con, và chơn con không vấp ngã.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

bada alla strada dove metti il piede e tutte le tue vie siano ben rassodate

ベトナム語

hãy ban bằng cái nẻo của chơn con đi, và lập cho vững vàng các đường lối con,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

correvate così bene; chi vi ha tagliato la strada che non obbedite più alla verità

ベトナム語

anh em chạy giỏi; ai đã ngăn trở anh em đặng không cho vâng phục lẽ thật?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

così dice il signore che offrì una strada nel mare e un sentiero in mezzo ad acque possent

ベトナム語

Ðức giê-hô-va, là Ðấng đã mở lối trong biển và đường vượt qua dòng nước mạnh,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

al parbàr a occidente, ce n'erano quattro per la strada e due per il parbàr

ベトナム語

tại bạt-ba về phía tây cũng có kẻ canh giữ: trên con đường có bốn người, và tại chính bạt-ba có hai người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

il profeta andò ad attendere il re sulla strada, dopo essersi reso irriconoscibile con una benda agli occhi

ベトナム語

Ðoạn, tiên tri đi, đứng đợi trên đường vua, xủ khăn bịt xuống mắt mình mà giả dạng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

a destra insorge la ragazzaglia; smuovono i miei passi e appianano la strada contro di me per perdermi

ベトナム語

cái hố lu la nầy dấy lên nơi tay hữu tôi; chúng xô đẩy chơn tôi, sửa soạn cho tôi con đường hiểm độc của chúng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

allora i fratelli fecero partire subito paolo per la strada verso il mare, mentre sila e timòteo rimasero in città

ベトナム語

tức thì, anh em khiến phao-lô đi phía biển, còn si-la với ti-mô-thê ở lại thành bê-rê.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

corrono come prodi, come guerrieri che scalano le mura; ognuno procede per la strada, nessuno smarrisce la via

ベトナム語

chúng nó chạy như những người bạo mạnh; trèo các vách thành như những lính chiến; mỗi người bước đi trước mặt mình, chẳng hề sai hàng ngũ mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

chi fa traviare gli uomini retti per una cattiva strada, cadrà egli stesso nella fossa, mentre gli integri possederanno fortune

ベトナム語

kẻ nào làm cho người ngay thẳng lầm lạc trong đường xấu xa, chánh kẻ đó sẽ sa vào hố của mình đã đào; nhưng người trọn vẹn được hưởng phần phước lành.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

la trovò l'angelo del signore presso una sorgente d'acqua nel deserto, la sorgente sulla strada di sur

ベトナム語

nhưng thiên sứ của Ðức giê-hô-va thấy nàng ở trong đồng vắng gần bên suối nước, nơi mé đường đi và su-rơ,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,031,804,401 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK