検索ワード: issandas (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

issandas

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

tervitage ampliatost, mu armast issandas.

ベトナム語

hãy chào am-li-a, người rất yêu dấu của tôi trong chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ometi ei ole naine meheta ega mees naiseta issandas.

ベトナム語

song trong chúa thì chẳng phải đờn bà ngoại đờn ông, cũng chẳng phải đờn ông ngoại đờn bà;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

sest et nüüd me elame, kui teie püsite kindlasti issandas.

ベトナム語

vì hiện nay chúng tôi sống, là tại anh em đứng vững trong chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

lapsed, kuulake oma vanemate sõna issandas, sest see on õige.

ベトナム語

hỡi kẻ làm con cái, hãy vâng phục cha mẹ mình trong chúa, vì điều đó là phải lắm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

naised, olge meestele allaheitlikud, nõnda nagu on kohus issandas.

ベトナム語

hỡi người làm vợ, hãy vâng phục chồng mình, y như điều đó theo chúa đáng phải nên vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

euodiat ma manitsen ja ma manitsen süntühhet olema ühemõttelised issandas.

ベトナム語

tôi khuyên Ê-yô-đi và khuyên sin-ty-cơ phải hiệp một ý trong chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ent mul on kindel lootus issandas, et ma ka ise varsti tulen.

ベトナム語

tôi lại có lòng trông cậy nầy trong chúa, là chính mình tôi không bao lâu sẽ đến.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

lõppeks, mu vennad, saage vägevaks issandas ja ta tugevuse jõus!

ベトナム語

vả lại, anh em phải làm mạnh dạn trong chúa, nhờ sức toàn năng của ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ajastute ettemääramise järgi, mille ta teostas kristuses jeesuses, meie issandas,

ベトナム語

theo ý định đời đời của ngài đã làm xong trong Ðức chúa jêsus christ, chúa chúng ta,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

aga kui ma tulin troasse kuulutama kristuse evangeeliumi ja mulle oli uks avatud issandas,

ベトナム語

lại khi tôi đã đến thành trô-ách đặng giảng tin lành của Ðấng christ, dầu chúa đã mở cửa cho tôi ở đó,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

tervitage heroodioni, minu sugulast. tervitage narkissose perekonna liikmeid, kes on issandas.

ベトナム語

hãy chào hê-rô-đi-ôn, là bà con tôi. hãy chào các người ở trong nhà nạt-xít, là những kẻ ở trong chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ja me loodame teist issandas, et te nüüd ja ka edaspidi teete, mida me käsime.

ベトナム語

về phần anh em, chúng tôi có lòng tin cậy trong chúa rằng anh em đương làm và sẽ làm những việc chúng tôi dặn biểu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kuula meie palvet bernardi ja lydia eest, kes sinu pojas, jeesuses kristuses, meie issandas,

ベトナム語

hãy lắng nghe chúng ta cầu nguyện cho bernard và lydia - những đứa con của người, những người sống dưới đức tin của người...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

paulus ja silvaanus ja timoteos tessalooniklaste kogudusele jumalas isas ja issandas jeesuses kristuses. armu teile ja rahu!

ベトナム語

phao-lô, sin-vanh và ti-mô-thê gởi cho hội-thánh ở thành tê-sa-lô-ni-ca, hội trong Ðức chúa trời, là cha, và trong Ðức chúa jêsus christ, chúa chúng ta: nguyền xin ân điển và sự bình an ban cho anh em!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

aga me palume teid, vennad, tunnustada neid, kes teevad tööd teie seas ja on teie ülevaatajad issandas ning juhatavad teid,

ベトナム語

hỡi anh em, xin anh em kính trọng kẻ có công khó trong vòng anh em, là kẻ tuân theo chúa mà chỉ dẫn và dạy bảo anh em.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

aga et ka teie teaksite, kuidas minu käsi käib, siis jutustab teile kõik tühhikos, armas vend ja ustav abiline issandas,

ベトナム語

vả, muốn cho anh em cùng biết những sự thuộc về tôi và việc tôi làm, thì có ti-chi-cơ, anh em rất yêu dấu của chúng ta, là tôi tớ trung thành của chúa, sẽ báo tin mọi sự cho anh em.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma loodan issandas jeesuses timoteose varsti läkitada teie juurde, et ka minul oleks hea meel teada saades, kuidas teie käsi käib.

ベトナム語

vả, tôi mong rằng nhờ ơn Ðức chúa jêsus, kíp sai ti-mô-thê đến cùng anh em, để tới phiên tôi, tôi nghe tin anh em, mà được yên lòng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

aga seda ma ütlen teie eneste kasuks, ei mitte, et köit panna teile kaela, vaid et te elaksite viisakalt ja püsiksite takistamatult issandas.

ベトナム語

tôi nói điều đó vì sự ích lợi cho anh em, chớ chẳng phải để gài bẫy, song để dắt anh em theo lẽ phải, hầu cho không phân tâm mà hầu việc chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mitte kui orja, vaid rohkem kui orja, kui armast venda, iseäranis minule armast, kui palju enam sinule niihästi liha poolest kui issandas.

ベトナム語

không coi như tôi mọi nữa, nhưng coi hơn tôi mọi, coi như anh em yêu dấu, nhứt là yêu dấu cho tôi, huống chi cho anh, cả về phần xác, cả về phần trong chúa nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mina loodan teist issandas, et te ei hakka teisiti mõtlema; aga kes teid teeb segaseks, peab kandma oma nuhtlust, olgu see kes tahes.

ベトナム語

trong chúa, tôi đối với anh em có lòng tin cậy nầy, là anh em chắc không có ý khác; nhưng kẻ làm rối trí anh em, bất luận người nào, sẽ chịu hình phạt về điều đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,836,091 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK